Mẫu Hợp đồng Nguyên tắc Thuê xe: Hướng Dẫn Toàn Diện 2025

Trạng thái | Lượt xem : 342 | Cập nhật: 2025-03-27 23:13:06

Hợp đồng nguyên tắc thuê xe

📚 Mục lục
    đóng vai trò quyết định trong các giao dịch thuê xe, bảo vệ quyền lợi của cả bên cho thuê và bên thuê. Bài viết này cung cấp những thông tin chi tiết về cấu trúc, điều khoản và lưu ý quan trọng khi soạn thảo hợp đồng nguyên tắc thuê xe.

    Hợp đồng nguyên tắc thuê xe là gì?

    Đây là văn bản thỏa thuận giữa bên cho thuê xe (chủ xe hoặc công ty vận tải) và bên thuê xe (cá nhân hoặc tổ chức), quy định các điều kiện và điều khoản cơ bản về việc sử dụng phương tiện trong một khoảng thời gian xác định.

    Khác với hợp đồng thuê xe thông thường, hợp đồng nguyên tắc thiết lập khung pháp lý tổng thể cho quan hệ thuê xe lâu dài hoặc nhiều lần, tạo nền tảng cho các hợp đồng thực hiện cụ thể sau này. Văn bản này dựa trên các quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Luật Thương mại 2005, đảm bảo tính pháp lý trong hoạt động kinh doanh vận tải.

    Cấu trúc của hợp đồng nguyên tắc thuê xe

    Cấu trúc của hợp đồng nguyên tắc thuê xe

    1. Phần mở đầu

    Phần này cung cấp thông tin cơ bản về các bên tham gia và căn cứ pháp lý:

    • Thông tin các bên: Tên đầy đủ, địa chỉ, số điện thoại, mã số thuế (đối với doanh nghiệp), số CMND/CCCD (đối với cá nhân)
    • Người đại diện: Tên, chức vụ, giấy ủy quyền (nếu có)
    • Căn cứ pháp lý: Bộ luật Dân sự, Luật Thương mại và các văn bản liên quan
    • Thời gian, địa điểm: Ngày ký kết và địa điểm ký kết hợp đồng

    2. Nội dung chính

    Đây là phần quan trọng nhất, quy định chi tiết về đối tượng và điều kiện thuê xe:

    a) Đối tượng hợp đồng

    • Thông tin chi tiết về xe: loại xe, nhãn hiệu, số máy, số khung, biển số
    • Tài liệu kèm theo: giấy đăng ký xe, giấy kiểm định, giấy bảo hiểm
    • Hiện trạng xe: tình trạng kỹ thuật, màu sắc, phụ tùng đi kèm

    b) Thời hạn thuê xe

    • Thời điểm bắt đầu và kết thúc
    • Quy định về gia hạn hoặc chấm dứt trước hạn
    • Lịch trình sử dụng xe (nếu có)

    c) Giá trị hợp đồng và thanh toán

    • Đơn giá thuê xe (VNĐ/ngày, VNĐ/tháng, VNĐ/km)
    • Tổng giá trị hợp đồng
    • Phương thức thanh toán: tiền mặt, chuyển khoản
    • Lịch thanh toán: trả trước, trả sau, trả từng đợt

    d) Quy định về đặt cọc

    • Mức đặt cọc (thường từ 10-30% giá trị hợp đồng)
    • Điều kiện hoàn trả hoặc khấu trừ tiền cọc
    • Thời điểm đặt cọc và hoàn trả

    3. Quyền và nghĩa vụ của các bên

    Bên cho thuê xe (Bên B)

    • Giao xe và giấy tờ liên quan đúng thời hạn
    • Đảm bảo xe hoạt động tốt, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật
    • Thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo quy định
    • Mua bảo hiểm xe và thực hiện đăng kiểm đúng hạn
    • Cung cấp lái xe có bằng lái phù hợp (nếu có thỏa thuận)
    • Hướng dẫn sử dụng xe an toàn, hiệu quả

    Bên thuê xe (Bên A)

    • Thanh toán đúng hạn theo thỏa thuận
    • Sử dụng xe đúng mục đích đã đề cập trong hợp đồng
    • Không tự ý cải tạo, thay đổi kết cấu xe
    • Không cho người khác thuê lại nếu không có sự đồng ý
    • Bảo quản xe và tài sản kèm theo
    • Thông báo kịp thời khi xe gặp sự cố
    • Trả xe đúng thời hạn và trong tình trạng tốt

    4. Quy định về lái xe (nếu có)

    • Thông tin về người lái xe: họ tên, số bằng lái, kinh nghiệm
    • Thời gian làm việc tiêu chuẩn: giờ/ngày, ngày/tuần
    • Chế độ nghỉ ngơi, ăn uống của lái xe
    • Chi phí phát sinh khi làm thêm giờ, đi xa
    • Quyền và nghĩa vụ của lái xe trong quá trình phục vụ

    5. Trách nhiệm và xử lý vi phạm

    • Trường hợp xe bị hư hỏng, mất mát trong thời gian thuê
    • Quy định xử lý khi vi phạm luật giao thông
    • Phạt chậm trả xe: mức phạt/ngày hoặc giờ
    • Điều kiện chấm dứt hợp đồng trước thời hạn
    • Bồi thường thiệt hại: cách tính, mức bồi thường

    6. Điều khoản về bảo hiểm

    • Loại hình bảo hiểm áp dụng: bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm vật chất xe
    • Mức độ bảo hiểm và phạm vi bảo hiểm
    • Quy trình thông báo và xử lý khi có sự cố
    • Phân chia trách nhiệm khi xảy ra tổn thất ngoài phạm vi bảo hiểm

    7. Điều khoản chung và giải quyết tranh chấp

    • Hiệu lực của hợp đồng: từ khi ký hoặc từ ngày giao xe
    • Điều kiện sửa đổi, bổ sung: phải có văn bản và chữ ký của cả hai bên
    • Phương thức giải quyết tranh chấp: thương lượng, hòa giải, tòa án
    • Luật áp dụng: Luật Việt Nam
    • Thanh lý hợp đồng: thời điểm, điều kiện, quy trình

    Phân loại hợp đồng nguyên tắc thuê xe

    Theo đối tượng thuê

    1. Hợp đồng thuê xe cho cá nhân

    • Yêu cầu giấy tờ: CMND/CCCD, hộ khẩu/KT3, bằng lái xe
    • Mục đích sử dụng cá nhân: đi lại, du lịch, công tác
    • Thường áp dụng đặt cọc cao hơn đối với thuê xe tự lái

    2. Hợp đồng thuê xe cho tổ chức

    • Yêu cầu: giấy phép kinh doanh, mã số thuế, giấy ủy quyền
    • Mục đích: đưa đón nhân viên, phục vụ công tác, sự kiện
    • Thường có điều khoản thanh toán linh hoạt hơn

    Theo mục đích sử dụng

    1. Hợp đồng thuê xe du lịch

    • Quy định rõ lịch trình, điểm đến
    • Điều khoản về phụ phí khi đi vào các khu vực đặc biệt
    • Quy định về thời gian nghỉ của lái xe trong chuyến dài

    2. Hợp đồng thuê xe vận chuyển hàng hóa

    • Quy định về loại hàng hóa được phép vận chuyển
    • Trách nhiệm bốc xếp, bảo quản hàng hóa
    • Giới hạn trọng tải và kích thước hàng hóa

    3. Hợp đồng thuê xe phục vụ công tác

    • Lịch trình linh hoạt theo yêu cầu công việc
    • Yêu cầu về trang phục, phong cách phục vụ của lái xe
    • Quy định về bảo mật thông tin trong quá trình phục vụ

    Theo thời hạn thuê

    1. Hợp đồng thuê xe ngắn hạn (ngày, tuần)

    • Thủ tục đơn giản, ít giấy tờ
    • Giá thuê tính theo ngày hoặc giờ
    • Thường áp dụng cho du lịch, sự kiện ngắn

    2. Hợp đồng thuê xe trung hạn (tháng)

    • Giá ưu đãi hơn so với thuê ngắn hạn
    • Áp dụng cho dự án, công tác kéo dài
    • Điều khoản bảo dưỡng định kỳ trong thời gian thuê

    3. Hợp đồng thuê xe dài hạn (năm)

    • Giá cạnh tranh nhất, thường giảm 20-30% so với thuê ngắn hạn
    • Điều khoản chi tiết về bảo dưỡng, thay thế phụ tùng
    • Quy định rõ về trách nhiệm đăng kiểm định kỳ

    Mẫu hợp đồng nguyên tắc thuê xe chi tiết

    TRAVELCAR cung cấp nhiều mẫu hợp đồng phù hợp với từng loại phương tiện và nhu cầu thuê xe:

    1. Mẫu dành cho thuê xe ô tô du lịch

    Các mẫu hợp đồng được thiết kế phù hợp với từng dòng xe:

    • Xe 4 chỗ: Toyota Vios, Honda City, Mazda 3...
    • Xe 7 chỗ: Toyota Innova, Mitsubishi Xpander, Honda CR-V...
    • Xe 16 chỗ: Ford Transit, Mercedes Sprinter...

    Mỗi mẫu đều có đặc điểm riêng về định mức nhiên liệu, phạm vi hoạt động và dịch vụ kèm theo.

    ==> Tải bản mẫu hợp đồng Nguyên Tắc mới nhất TẠI ĐÂY

    2. Mẫu dành cho thuê xe vận chuyển hàng hóa

    Tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển:

    • Xe tải nhỏ: 500kg - 1.5 tấn, phù hợp vận chuyển nội thành
    • Xe tải lớn: 2.5 - 15 tấn, cho vận chuyển liên tỉnh
    • Xe container: 20 feet, 40 feet cho vận chuyển quốc tế

    Các mẫu hợp đồng này chú trọng quy định về trách nhiệm bốc xếp, giới hạn trọng tải và bảo quản hàng hóa.

    3. Mẫu dành cho thuê xe máy

    TRAVELCAR cũng cung cấp mẫu hợp đồng thuê xe máy:

    • Xe máy số: Honda Wave, Yamaha Sirius...
    • Xe máy ga: Honda Vision, Yamaha NVX...
    • Xe phân khối lớn: Honda CB500X, Yamaha MT-09...

    Mẫu hợp đồng này đơn giản hơn nhưng vẫn đảm bảo các điều khoản về bảo quản xe, giới hạn địa lý, và bảo hiểm.

    Lưu ý quan trọng khi soạn thảo hợp đồng

    1. Vấn đề pháp lý

    • Kiểm tra tính hợp pháp của xe: Xe phải có giấy đăng ký, đăng kiểm còn hiệu lực
    • Xác minh giấy tờ xe: So sánh số khung, số máy trên giấy tờ và trên xe
    • Quy định về cho thuê lại: Nêu rõ trong hợp đồng có được phép cho thuê lại hay không
    • Trách nhiệm khi xảy ra tai nạn: Phân định rõ trách nhiệm giữa chủ xe, lái xe và người thuê
    • Bảo hiểm: Đảm bảo xe có bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và bảo hiểm vật chất (nếu có)

    2. Vấn đề tài chính

    • Phương thức tính giá: Theo km, theo ngày/tháng, hoặc kết hợp
    • Quy định đặt cọc: Mức cọc hợp lý (10-30% giá trị hợp đồng)
    • Chi phí phát sinh: Liệt kê rõ các khoản phí có thể phát sinh (xăng dầu, cầu đường, phí đỗ xe)
    • Thanh toán an toàn: Ưu tiên chuyển khoản ngân hàng, xuất hóa đơn đầy đủ
    • Phạt vi phạm: Mức phạt hợp lý khi trả xe muộn, làm hỏng xe

    3. Vấn đề kỹ thuật

    • Kiểm tra xe trước khi giao: Lập biên bản giao nhận xe chi tiết
    • Quy định bảo dưỡng: Ai chịu trách nhiệm bảo dưỡng trong thời gian thuê
    • Xử lý sự cố: Quy trình thông báo và xử lý khi xe gặp vấn đề
    • Quy trình bàn giao: Kiểm tra kỹ xe trước và sau khi thuê
    • Giới hạn quãng đường: Nêu rõ số km tối đa/ngày và phụ phí khi vượt quá

    ⇒ Tìm hiểu thêm: Mẫu lệnh điều xe theo Thông tư 107 của Bộ Tài Chính 

    Câu hỏi thường gặp

    1. Hợp đồng nguyên tắc thuê xe có cần công chứng không?

    Theo quy định của pháp luật Việt Nam, hợp đồng nguyên tắc thuê xe không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, để tăng tính pháp lý, hai bên có thể thỏa thuận công chứng hợp đồng, đặc biệt đối với hợp đồng có giá trị lớn hoặc thời hạn dài.

    2. Làm thế nào để đảm bảo quyền lợi khi thuê xe?

    • Kiểm tra kỹ xe và giấy tờ liên quan trước khi ký hợp đồng
    • Chụp ảnh, quay video hiện trạng xe khi nhận
    • Đọc kỹ hợp đồng, đặc biệt các điều khoản về bồi thường, bảo hiểm
    • Lựa chọn công ty uy tín như TRAVELCAR
    • Giữ liên lạc và biên bản giao nhận xe

    3. Trách nhiệm pháp lý khi xảy ra tai nạn thuộc về ai?

    Trách nhiệm được xác định dựa trên nhiều yếu tố:

    • Nếu thuê xe có tài xế: chủ xe thường chịu trách nhiệm chính
    • Nếu thuê xe tự lái: người thuê chịu trách nhiệm về hành vi điều khiển
    • Tùy vào nguyên nhân tai nạn: lỗi kỹ thuật (bên cho thuê), lỗi điều khiển (người lái)
    • Phạm vi bảo hiểm cũng ảnh hưởng đến mức độ trách nhiệm

    4. Có thể cho thuê lại xe đã thuê không?

    Việc cho thuê lại phải được quy định rõ trong hợp đồng. Nếu không có điều khoản cho phép, việc cho thuê lại có thể bị coi là vi phạm hợp đồng. Ngay cả khi được phép, người thuê ban đầu vẫn phải chịu trách nhiệm trước bên cho thuê về mọi vấn đề liên quan đến xe.

    5. Làm gì khi một bên vi phạm hợp đồng?

    • Thông báo ngay cho bên còn lại bằng văn bản
    • Thu thập bằng chứng vi phạm
    • Đề xuất biện pháp khắc phục
    • Thương lượng, hòa giải
    • Nếu không thành công, giải quyết theo điều khoản tranh chấp trong hợp đồng

    6. Cách xử lý khi xe bị hư hỏng trong thời gian thuê?

    • Thông báo ngay cho bên cho thuê
    • Chụp ảnh, ghi nhận hiện trạng hư hỏng
    • Không tự ý sửa chữa nếu không được phép
    • Thực hiện theo quy trình xử lý sự cố trong hợp đồng
    • Làm rõ nguyên nhân để xác định trách nhiệm bồi thường

    ==> Tải bản mẫu hợp đồng Nguyên Tắc mới nhất TẠI ĐÂY

    7. Có bắt buộc phải mua bảo hiểm khi thuê xe không?

    Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là bắt buộc theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, tùy vào thỏa thuận, bên cho thuê có thể yêu cầu mua thêm bảo hiểm vật chất xe hoặc bảo hiểm cho người ngồi trên xe, đặc biệt đối với xe có giá trị cao hoặc thuê dài hạn.

    Kết luận

    Hợp đồng nguyên tắc thuê xe là công cụ pháp lý quan trọng bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong giao dịch thuê xe. Soạn thảo hợp đồng đầy đủ, rõ ràng giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp có thể phát sinh.

    TRAVELCAR cung cấp các mẫu hợp đồng nguyên tắc thuê xe chuẩn mực, được cập nhật theo quy định pháp luật mới nhất. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực cho thuê xe, chúng tôi đảm bảo mỗi hợp đồng đều bảo vệ tối đa quyền lợi của khách hàng, tạo niềm tin và sự an tâm khi sử dụng dịch vụ.

    Để được tư vấn chi tiết về hợp đồng nguyên tắc thuê xe phù hợp với nhu cầu của bạn, vui lòng liên hệ hotline 0986691188 hoặc ghé thăm văn phòng chính tại số 97 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội.

    Chúc bạn có ngày làm việc thật thành công ./.

    Với TravelCar.vn, bạn sẽ có dịch vụ thuê xe ô tô, tour và đặt vé máy bay lý tưởng nhất — Tất cả có Tại đây.

    Tư vấn miễn phí (24/7)0989.567.299