Cách Tính Tiền Xe Chạy Dịch Vụ: 2 chiều, xe 4 chỗ và xe 5 chỗ

Trạng thái | Lượt xem : 1325 | Cập nhật: 2025-11-02 13:31:31

Anh Minh ở Hà Nội cần thuê xe 7 chỗ đưa gia đình đi Ninh Bình dịp cuối tuần. Hỏi giá vài hãng, anh nhận được mức phí từ 1,8 triệu đến 3,2 triệu đồng cho cùng một quãng đường 200km khứ hồi. Con số chênh lệch gần gấp đôi khiến anh băn khoăn: liệu mình có đang bị "chặt chém", hay đơn giản là chưa hiểu rõ cách các đơn vị tính toán chi phí?

📚 Mục lục

    Câu chuyện trên phản ánh thực tế mà nhiều người gặp phải. Hiểu rõ cơ chế định giá xe 2 chiều không chỉ giúp bạn dự trù ngân sách chính xác mà còn lựa chọn được dịch vụ với mức chi phí hợp lý nhất.

    Xe Dịch Vụ 2 Chiều Là Gì

    Xe dịch vụ 2 chiều là hình thức thuê xe có lái cho cả lượt đi và lượt về trong cùng một chuyến. Khác với thuê xe 1 chiều (chỉ tính tiền đưa đến đích), xe 2 chiều bao gồm cả quãng đường trở về điểm xuất phát.

    Xe dịch vụ 2 chiều là hình thức thuê xe có lái cho cả lượt đi và lượt về
    Xe dịch vụ 2 chiều là hình thức thuê xe có lái cho cả lượt đi và lượt về. Ảnh st

    Hai loại hình phổ biến trên thị trường Việt Nam:

    Xe truyền thống (hợp đồng) phục vụ các chuyến đi dài hạn hoặc có lịch trình cố định. Từ xe 4 chỗ phục vụ gia đình đến xe 45 chỗ cho đoàn du lịch lớn. Khách hàng đặt xe qua tổng đài hoặc website, nhận báo giá trước và ký hợp đồng rõ ràng.

    Xe công nghệ như Grab, Be, Xanh SM thay đổi cách đặt xe qua ứng dụng điện thoại. Giá cả hiển thị minh bạch, thanh toán qua app tiện lợi. Tuy nhiên, loại hình này chủ yếu phục vụ trong nội thành và quãng đường ngắn dưới 100km.

    Công Thức Tính Tiền Chuẩn Cho Xe 2 Chiều

    Công thức cơ bản mà hầu hết đơn vị áp dụng:

    Tổng chi phí = (Số km × 2 × Giá/km) + Phí cầu đường + Phí phát sinh

    Trong đó giá mỗi kilomet thay đổi theo khoảng cách và thường giảm dần khi quãng đường tăng:

    Dưới 50km: 8.000đ/km (cả đi lẫn về) Từ 50-100km: 7.500đ/km Từ 100-150km: 6.500đ/km Từ 150-250km: 6.000đ/km Từ 250-350km: 5.500đ/km Trên 350km: 5.000đ/km

    Lý do giá giảm dần? Chi phí cố định như tiền công tài xế, bảo hiểm, bảo dưỡng được "chia đều" trên quãng đường dài hơn. Với chuyến ngắn 40km, tài xế mất 2-3 tiếng đi về nhưng chỉ chạy được ít km. Còn chuyến 300km có thể mất cả ngày nhưng xe vận hành liên tục, hiệu suất cao hơn.

    Ví dụ cụ thể: Từ Hà Nội đi Ninh Bình (90km một chiều), bạn thuê xe 7 chỗ:

    • Quãng đường: 90km × 2 = 180km
    • Chi phí di chuyển: 180 × 7.500 = 1.350.000đ
    • Phí cầu đường: 80.000đ (cao tốc + vé vào các điểm)
    • Tổng cộng: 1.430.000đ

    Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Mức Giá

    Loại Xe & Chỗ Ngồi

    Xe 4 chỗ (Vios, Mazda 3) phù hợp 1-3 người, giá từ 1,2-1,8 triệu/ngày trong phạm vi 100km. Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner) chứa được 4-6 khách với hành lý, dao động 2-3,5 triệu/ngày. Xe 16 chỗ cho nhóm đông, giá 3-5 triệu/ngày.

    Xe limousine hoặc VIP đắt gấp 1,5-2 lần xe thường cùng số chỗ do trang bị ghế massage, màn hình giải trí, nội thất cao cấp.

    Thời Gian Sử Dụng

    Hầu hết dịch vụ tính theo ngày chuẩn 8-10 tiếng. Vượt quá khung giờ này, bạn trả thêm 100.000-200.000đ/giờ tùy loại xe.

    Chuyến đi qua đêm có phụ phí 300.000-500.000đ để tài xế có chi phí nghỉ ngơi. Nếu hành trình kéo dài nhiều ngày, mỗi ngày sau thường giảm 10-15% so với ngày đầu.

    Biến Động Theo Mùa

    Giá xe tăng đáng kể vào các dịp đặc biệt trong năm. Ngày thường giữ mức chuẩn, cuối tuần tăng 10-15%, ngày lễ tăng 20-30%. Đặc biệt Tết Nguyên Đán có thể tăng 50-100% do khan hiếm xe và tài xế.

    Thời điểm đặt xe cũng quan trọng. Đặt trước 3-7 ngày thường được ưu đãi 5-10%. Đặt gấp trong ngày có thể phải chấp nhận giá cao hơn hoặc không có xe.

    Tại Sao Xe 2 Chiều Rẻ Hơn Thuê 1 Chiều

    Nhiều người nghĩ thuê 1 chiều sẽ rẻ hơn vì chỉ trả tiền lượt đi. Thực tế ngược lại - xe 2 chiều thường tiết kiệm 30-50% so với tổng chi phí của hai lượt 1 chiều riêng biệt.

    Nguyên nhân nằm ở khái niệm "xe chạy rỗng chiều về". Khi bạn thuê 1 chiều, tài xế phải quay về điểm xuất phát mà không có khách, tạo ra chi phí vô ích. Để bù đắp, đơn vị tính giá 1 chiều thường gần bằng 70-80% giá 2 chiều.

    Ví dụ Hà Nội - Hạ Long (160km):

    • Thuê 2 chiều: 320km × 6.500đ = 2.080.000đ + phí cầu đường
    • Thuê 1 chiều đi: 1.500.000đ
    • Thuê 1 chiều về (lượt khác): 1.500.000đ
    • Tổng 2 lượt 1 chiều: 3.000.000đ

    Chênh lệch gần 1 triệu đồng cho thấy thuê 2 chiều tiết kiệm đáng kể, đặc biệt với các chuyến từ 100km trở lên.

    Bảng So Sánh Chi Phí Các Loại Xe 2 Chiều

    Loại xe Quãng đường 100km Quãng đường 200km Quãng đường 300km Phí chờ/giờ
    Xe 4 chỗ 1.500.000đ 2.600.000đ 3.600.000đ 100.000đ
    Xe 7 chỗ 2.000.000đ 3.000.000đ 4.200.000đ 120.000đ
    Xe 16 chỗ 2.800.000đ 4.160.000đ 5.400.000đ 150.000đ
    Limousine 9 chỗ 3.500.000đ 5.200.000đ 7.000.000đ 200.000đ

    Lưu ý: Giá đã bao gồm xăng, tài xế, chưa bao gồm phí cầu đường và VAT

    Chi Phí Phát Sinh Cần Biết

    Phí Cầu Đường & Bến Bãi

    Phí cao tốc, phà, vé vào cảnh chiếm 5-10% tổng chi phí. Trên tuyến Hà Nội - Hải Phòng, phí cao tốc khoảng 120.000đ một chiều. Nếu đi Hạ Long có thêm phí đường bộ và vé phà.

    Một số đơn vị báo giá đã bao gồm phí này, số khác yêu cầu khách trả thêm. Hỏi rõ trước khi quyết định để tránh bất ngờ.

    Phí Chờ Đợi

    Thời gian chờ phát sinh khi bạn dừng ăn uống, tham quan hoặc giải quyết công việc. Mức phí 50.000-100.000đ/giờ cho xe thường, 100.000-150.000đ/giờ cho xe cao cấp.

    Nhiều đơn vị miễn phí 2-4 tiếng chờ cho chuyến trọn ngày. Quá thời gian này mới tính phụ phí. Nếu lịch trình của bạn có nhiều điểm dừng, thỏa thuận rõ thời gian chờ miễn phí ngay từ đầu.

    Phí Qua Đêm

    Chuyến đi qua đêm hoặc kéo dài nhiều ngày phát sinh chi phí nghỉ ngơi cho tài xế: 300.000-500.000đ/đêm. Một số đơn vị yêu cầu khách đặt phòng cho tài xế, số khác tự lo và tính vào tổng chi phí.

    So Sánh Xe Công Nghệ Vs Xe Hợp Đồng

    Xe công nghệ tính giá tự động qua thuật toán xem xét khoảng cách, thời gian dự kiến, mức độ tắc đường và cung-cầu tại thời điểm đặt. Ưu điểm là minh bạch, biết trước giá, thanh toán tiện lợi qua app. Nhưng giới hạn quãng đường thường dưới 100km và không linh hoạt thay đổi lịch trình.

    Xe hợp đồng truyền thống cho phép thương lượng giá, linh hoạt điều chỉnh lộ trình theo nhu cầu. Phù hợp chuyến dài, nhiều điểm dừng hoặc có yêu cầu đặc biệt. Tuy nhiên cần chọn đơn vị uy tín để tránh phát sinh chi phí không rõ ràng.

    Với quãng đường dưới 50km trong nội thành, xe công nghệ thường rẻ hơn. Từ 100km trở lên, xe hợp đồng có lợi thế về giá và dịch vụ.

    Bí Quyết Tiết Kiệm Chi Phí

    Đặt xe trước 5-7 ngày để có thời gian so sánh giá từ nhiều đơn vị và nhận ưu đãi đặt sớm. Tránh đặt gấp trong ngày hoặc cuối tuần khi giá cao và xe ít.

    Chọn ngày thường thay vì cuối tuần tiết kiệm 10-15%. Tránh các ngày lễ, Tết khi giá tăng mạnh. Nếu linh hoạt thời gian, dịch chuyển kế hoạch 1-2 ngày có thể tiết kiệm đáng kể.

    Đi chung nhóm đông và chọn loại xe vừa đủ. Nhóm 5-6 người thuê xe 7 chỗ thay vì hai xe 4 chỗ giảm chi phí 30-40%. Nhưng không nên chọn xe quá lớn cho nhóm nhỏ - thuê xe 16 chỗ cho 8 người lãng phí tiền.

    Hỏi rõ các chi phí bao gồm và phát sinh. Yêu cầu báo giá chi tiết ghi rõ: giá km, phí cầu đường, thời gian chờ miễn phí, phí vượt giờ, phí qua đêm. So sánh tổng chi phí thực tế chứ không chỉ giá niêm yết.

    Thương lượng khi thuê nhiều ngày hoặc nhiều chuyến. Đơn vị thường giảm 10-15% cho khách hàng thân thiết hoặc đặt xe thường xuyên.

    Quy Trình Thanh Toán & Hợp Đồng

    Hầu hết đơn vị chấp nhận nhiều hình thức: tiền mặt cho tài xế, chuyển khoản trước hoặc sau chuyến, thanh toán qua ví điện tử. Một số yêu cầu đặt cọc 20-30% khi đặt xe, đặc biệt với chuyến dài hoặc dịp cao điểm.

    Hợp đồng thuê xe cần ghi rõ: thông tin hai bên, loại xe và biển số, lịch trình chi tiết, tổng chi phí và cách thanh toán, thời gian chờ miễn phí, các chi phí phát sinh, chính sách hủy xe và hoàn tiền, thông tin bảo hiểm.

    Chụp lại hợp đồng và lưu số điện thoại tổng đài để giải quyết vấn đề nếu phát sinh. Đơn vị uy tín luôn cung cấp hợp đồng rõ ràng và hóa đơn VAT theo yêu cầu.

    Lưu Ý Khi Chọn Đơn Vị Cung Cấp

    Kiểm tra uy tín qua review của khách hàng trước trên Google, Facebook hoặc các diễn đàn. Đơn vị có nhiều đánh giá tích cực và hoạt động lâu năm thường đáng tin cậy hơn.

    Hỏi rõ về đội xe: đời xe, tình trạng bảo dưỡng, giấy tờ đầy đủ. Xe đời mới 2020 trở lên an toàn và thoải mái hơn xe cũ. Yêu cầu xem ảnh xe trước khi đặt.

    Tài xế giàu kinh nghiệm, am hiểu đường sá và lịch sự tạo nên chuyến đi thoải mái. Hỏi về năm kinh nghiệm và chính sách thay tài xế nếu không hài lòng.

    Chính sách bảo hiểm rõ ràng bảo vệ bạn trong trường hợp sự cố. Xe cần có bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm hành khách. Đơn vị chuyên nghiệp luôn công khai thông tin bảo hiểm.

    Quy định về hủy xe và hoàn tiền cần minh bạch. Hủy trước 24-48 tiếng thường được hoàn 80-100% tiền cọc. Hủy gấp có thể mất một phần hoặc toàn bộ tiền đặt cọc.


    BLOG TRAVELCAR - đơn vị cho thuê xe uy tín với hơn 10 năm kinh nghiệm phục vụ hàng nghìn khách hàng trên khắp Việt Nam. Đội xe đa dạng từ 4 đến 45 chỗ, đời mới, tài xế chuyên nghiệp, giá cả minh bạch. Hotline tư vấn 24/7: 0986.691.188 - 0989.567.299.

    Hiểu rõ cách tính tiền xe 2 chiều giúp bạn lập kế hoạch tài chính chính xác và lựa chọn dịch vụ phù hợp. Với những thông tin trên, bạn có thể tự tin đàm phán và tận hưởng chuyến đi với chi phí hợp lý nhất.

    Với TravelCar.vn, bạn sẽ có dịch vụ thuê xe ô tô, tour và đặt vé máy bay lý tưởng nhất — Tất cả có Tại đây.

    Tư vấn miễn phí (24/7)0989.567.299