Thị trường dịch vụ thuê xe 4 chỗ ngày càng phát triển mạnh mẽ với sự đa dạng về mẫu mã và giá cả. Xe 4 chỗ hiện là phân khúc được ưa chuộng nhất với nhiều người dùng nhờ tính linh hoạt, tiện nghi và khả năng tiết kiệm chi phí. Tại Hà Nội, dịch vụ này phát triển đáp ứng nhu cầu di chuyển đa dạng từ công việc, du lịch đến đưa đón sân bay.
Thuê xe 4 chỗ có người lái(tài xế) mang lại nhiều lợi ích thiết thực. Khách hàng không cần lo về việc tìm đường, tìm chỗ đậu xe hay căng thẳng khi lái xe trong điều kiện giao thông phức tạp của Hà Nội. Với tài xế am hiểu địa phương, hành trình trở nên thuận tiện hơn, tiết kiệm thời gian và đảm bảo an toàn. Đặc biệt, người thuê không phải lo về các vấn đề kỹ thuật, bảo dưỡng xe hay rủi ro tai nạn. Đây là giải pháp tối ưu cho cả người dân địa phương và khách du lịch muốn trải nghiệm chuyến đi thoải mái.
Bảng Giá Thuê Xe 4 Chỗ Có Tài Xế - Cập Nhật 2024
Khi tìm hiểu về dịch vụ thuê xe ô tô có tài xế tại Hà Nội, bạn sẽ thấy nhiều hình thức tính giá khác nhau. Các cách tính xe 4 chỗ phổ biến nhất là theo km, theo ngày, theo tháng hoặc theo tuyến đường cụ thể. Mỗi phương thức đều có ưu điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu di chuyển.
Giá thuê xe luôn biến động theo nhiều yếu tố: thời điểm trong năm (cao điểm hay thấp điểm), loại xe (phổ thông hay cao cấp), thời gian thuê (ngắn hay dài hạn), và các dịch vụ đi kèm. Các giá niêm yết dưới đây là mức tham khảo trung bình tại Hà Nội trong năm 2024, đã bao gồm chi phí tài xế, nhưng có thể thay đổi tùy theo chính sách của từng công ty cung cấp dịch vụ.
2.1. Giá thuê xe theo km
Tính giá theo km là phương thức phổ biến nhất khi thuê xe 4 chỗ có tài xế tại Hà Nội. Phương thức này tính toán chính xác quãng đường đã di chuyển, đảm bảo công bằng cho cả khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ. Thông thường, các công ty sẽ áp dụng mức giá cố định cho mỗi km di chuyển, kèm theo quy định về số km tối thiểu.
Giá thuê theo km thay đổi tùy theo dòng xe. Xe hạng phổ thông như Toyota Vios, Honda City sẽ có mức giá thấp hơn so với xe hạng sang như Camry hay Mercedes. Khi lựa chọn dịch vụ, cần xem xét kỹ điều khoản về cách tính km, bao gồm cả km không tải (km xe chạy không chở khách) để tránh phát sinh chi phí không mong muốn.
2.1.1. Bảng giá cho các loại xe phổ biến (Toyota Vios, Honda City, Hyundai Accent)
Loại xe | Giá thuê (VNĐ/km) | Km tối thiểu/ngày | Phí tài xế (VNĐ/ngày) |
---|---|---|---|
Toyota Vios | 9.000 - 10.000 | 100 km | 350.000 - 400.000 |
Honda City | 9.500 - 10.500 | 100 km | 350.000 - 400.000 |
Hyundai Accent | 9.000 - 10.000 | 100 km | 350.000 - 400.000 |
Mazda 3 | 10.000 - 11.000 | 100 km | 350.000 - 400.000 |
Kia Cerato | 10.000 - 11.000 | 100 km | 350.000 - 400.000 |
Lưu ý: Giá trên áp dụng cho năm 2024, chưa bao gồm phí cầu đường, phí đỗ xe và có thể thay đổi theo thời điểm.
2.1.2. Cách tính giá thuê xe theo km
Công thức tính giá thuê xe theo km như sau:
Tổng chi phí = (Số km di chuyển × Giá/km) + Phí tài xế + Phí phát sinh (nếu có)
Ví dụ: Nếu bạn thuê Toyota Vios di chuyển 150 km trong một ngày với giá 9.000 VNĐ/km và phí tài xế 350.000 VNĐ, tổng chi phí sẽ là:
(150 km × 9.000 VNĐ) + 350.000 VNĐ = 1.350.000 VNĐ + 350.000 VNĐ = 1.700.000 VNĐ
2.1.3. So sánh giá thuê 1 chiều và 2 chiều
Tuyến đường | Giá 1 chiều (VNĐ) | Giá 2 chiều (VNĐ) | Tiết kiệm khi đi 2 chiều |
---|---|---|---|
Hà Nội - Nội Bài | 250.000 - 300.000 | 450.000 - 500.000 | 50.000 - 100.000 |
Hà Nội - Hải Phòng | 1.200.000 - 1.400.000 | 2.000.000 - 2.200.000 | 400.000 - 600.000 |
Hà Nội - Thái Bình | 1.300.000 - 1.500.000 | 2.200.000 - 2.400.000 | 400.000 - 600.000 |
Thuê xe 2 chiều thường tiết kiệm hơn so với thuê 1 chiều vì nhà cung cấp không phải lo chi phí xe không tải. Khi thuê xe 1 chiều, khách hàng phải trả thêm chi phí cho việc xe quay về điểm xuất phát không có khách, nên giá sẽ cao hơn. Đặc biệt với các tuyến đường dài, mức chênh lệch này càng đáng kể.
2.2. Giá thuê xe theo ngày
Thuê xe theo ngày là lựa chọn phù hợp cho những ai cần sử dụng xe trong thời gian dài hoặc di chuyển nhiều địa điểm trong ngày. Phương thức này giúp khách hàng chủ động hơn về lịch trình mà không phải lo lắng về số km di chuyển.
Giá thuê xe theo ngày thường bao gồm một giới hạn km nhất định (thường là 200-300 km/ngày). Nếu vượt quá số km này, khách hàng sẽ phải trả thêm phí vượt km. Tương tự, giá thuê cũng khác nhau tùy theo loại xe và thời gian thuê liên tục.
2.2.1. Bảng giá thuê xe theo ngày cho các loại xe khác nhau
Loại xe | Giá thuê 1 ngày (VNĐ) | Giá thuê 2-3 ngày (VNĐ/ngày) | Giá thuê 4-7 ngày (VNĐ/ngày) |
---|---|---|---|
Toyota Vios | 1.000.000 - 1.200.000 | 950.000 - 1.150.000 | 900.000 - 1.100.000 |
Honda City | 1.100.000 - 1.300.000 | 1.050.000 - 1.250.000 | 1.000.000 - 1.200.000 |
Hyundai Accent | 1.000.000 - 1.200.000 | 950.000 - 1.150.000 | 900.000 - 1.100.000 |
Mazda 3 | 1.200.000 - 1.400.000 | 1.150.000 - 1.350.000 | 1.100.000 - 1.300.000 |
Kia Cerato | 1.200.000 - 1.400.000 | 1.150.000 - 1.350.000 | 1.100.000 - 1.300.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm phí tài xế, giới hạn 250 km/ngày, chưa bao gồm phí cầu đường, phí đỗ xe.
2.2.2. Phí phát sinh ngoài giờ và vượt km
Loại phí phát sinh | Mức phí (VNĐ) |
---|---|
Phí vượt km | 5.000 - 7.000/km |
Phí ngoài giờ (trước 5h sáng, sau 22h tối) | 30.000 - 50.000/giờ |
Phí tài xế qua đêm | 200.000 - 300.000/đêm |
Phí chờ đợi (sau 2 giờ chờ miễn phí) | 50.000 - 70.000/giờ |
Khi thuê xe theo ngày, cần lưu ý các khoản phí phát sinh này để lập kế hoạch chi tiêu hợp lý. Đặc biệt là phí vượt km, vì nếu di chuyển quá nhiều trong ngày, chi phí phát sinh có thể cao hơn so với việc chọn hình thức thuê theo km ngay từ đầu.
2.3. Giá thuê xe đi các tỉnh từ Hà Nội
Khi thuê xe đi từ Hà Nội đến các tỉnh lân cận, giá thường được tính theo chuyến (gói cước trọn gói) hoặc theo ngày. Phương thức này giúp khách hàng biết trước chi phí phải trả, dễ dàng lập kế hoạch tài chính cho chuyến đi.
Di chuyển dễ dàng với dịch vụ cho thuê xe ô tô có lái TRAVELCAR tại Hà Nội.
Giá thuê xe đi tỉnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố: khoảng cách, tình trạng đường xá, thời gian lưu trú tại địa điểm đến, và loại xe. Đối với các tuyến đường xa như Hà Nội - Sapa, Hà Nội - Thanh Hóa, giá thuê thường bao gồm phí ăn ở của tài xế.
2.3.1. Bảng giá chi tiết cho các tuyến đường phổ biến
Tuyến đường | Loại xe 4 chỗ phổ thông (VNĐ) | Loại xe 4 chỗ cao cấp (VNĐ) | Thời gian di chuyển (ước tính) |
---|---|---|---|
Hà Nội - Hạ Long | 1.500.000 - 1.800.000 | 2.000.000 - 2.500.000 | 2.5 - 3 giờ |
Hà Nội - Ninh Bình | 1.800.000 - 2.000.000 | 2.300.000 - 2.800.000 | 2 - 2.5 giờ |
Hà Nội - Sapa | 4.500.000 - 5.000.000 | 5.500.000 - 6.500.000 | 5 - 6 giờ |
Hà Nội - Nam Định | 1.700.000 - 2.000.000 | 2.200.000 - 2.700.000 | 2 - 2.5 giờ |
Hà Nội - Thanh Hóa | 2.500.000 - 3.000.000 | 3.200.000 - 3.800.000 | 3.5 - 4 giờ |
Lưu ý: Giá trên là giá 2 chiều, đã bao gồm phí tài xế, xăng dầu, chưa bao gồm phí cầu đường, phí đỗ xe và phí ăn ở của tài xế (nếu qua đêm).
2.3.2. Giá thuê xe đi các điểm du lịch nổi tiếng
Điểm du lịch | Tour 1 ngày (VNĐ) | Tour 2 ngày (VNĐ) | Bao gồm |
---|---|---|---|
Tam Đảo | 1.600.000 - 1.900.000 | 3.000.000 - 3.500.000 | Xe + tài xế + xăng dầu |
Ba Vì | 1.400.000 - 1.700.000 | 2.800.000 - 3.300.000 | Xe + tài xế + xăng dầu |
Đền Hùng (Phú Thọ) | 1.800.000 - 2.100.000 | 3.200.000 - 3.700.000 | Xe + tài xế + xăng dầu |
Chùa Hương | 1.500.000 - 1.800.000 | 2.900.000 - 3.400.000 | Xe + tài xế + xăng dầu |
Vịnh Lan Hạ (Cát Bà) | 2.000.000 - 2.400.000 | 3.800.000 - 4.500.000 | Xe + tài xế + xăng dầu |
Lưu ý: Tour 2 ngày đã bao gồm phí ăn ở cho tài xế. Giá có thể thay đổi vào các dịp lễ, Tết.
2.4. Giá thuê xe theo tháng
Thuê xe dài hạn theo tháng là giải pháp kinh tế cho những cá nhân hoặc doanh nghiệp cần sử dụng xe thường xuyên. Phương thức này giúp tiết kiệm đáng kể so với thuê theo ngày hoặc km, đồng thời mang lại sự ổn định và linh hoạt trong việc sử dụng xe.
Ưu điểm lớn nhất của hình thức thuê này là giá cố định, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như tắc đường hay thay đổi lịch trình. Khách hàng cũng không cần lo lắng về bảo dưỡng, bảo hiểm hay các vấn đề kỹ thuật khác của xe.
2.4.1. Bảng giá thuê xe dài hạn theo tháng
Loại xe | Giá thuê 1 tháng (VNĐ) | Giá thuê 3 tháng (VNĐ/tháng) | Giá thuê 6 tháng trở lên (VNĐ/tháng) |
---|---|---|---|
Toyota Vios | 18.000.000 - 22.000.000 | 17.000.000 - 20.000.000 | 16.000.000 - 19.000.000 |
Honda City | 19.000.000 - 23.000.000 | 18.000.000 - 21.000.000 | 17.000.000 - 20.000.000 |
Hyundai Accent | 18.000.000 - 22.000.000 | 17.000.000 - 20.000.000 | 16.000.000 - 19.000.000 |
Mazda 3 | 20.000.000 - 24.000.000 | 19.000.000 - 22.000.000 | 18.000.000 - 21.000.000 |
Kia Cerato | 20.000.000 - 24.000.000 | 19.000.000 - 22.000.000 | 18.000.000 - 21.000.000 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm tài xế (làm việc 10 giờ/ngày, 26 ngày/tháng), xăng dầu (giới hạn 2.500 km/tháng), bảo hiểm xe. Không bao gồm phí cầu đường, phí đỗ xe và phí làm thêm giờ của tài xế.
2.5. Giá thuê xe cao cấp
Dịch vụ thuê xe cao cấp đáp ứng nhu cầu của những khách hàng mong muốn sự sang trọng, tiện nghi và đẳng cấp. Đây là lựa chọn phù hợp cho các sự kiện quan trọng như đám cưới, hội nghị doanh nghiệp, đón tiếp đối tác, hoặc đơn giản là muốn trải nghiệm cảm giác lái xe hạng sang.
Xe cao cấp không chỉ khác biệt ở thiết kế và thương hiệu mà còn ở chất lượng dịch vụ. Tài xế được đào tạo chuyên nghiệp, am hiểu về xe và có kỹ năng phục vụ cao cấp. Xe luôn được bảo dưỡng định kỳ, sạch sẽ và trang bị đầy đủ tiện nghi hiện đại.
2.5.1. Bảng giá cho các dòng xe cao cấp (Mercedes, BMW, Audi)
Dòng xe | Giá thuê theo ngày (VNĐ) | Giá thuê theo km (VNĐ) | Giá thuê theo tháng (VNĐ) |
---|---|---|---|
Mercedes C-Class | 2.500.000 - 3.000.000 | 15.000 - 18.000/km | 45.000.000 - 55.000.000 |
Mercedes E-Class | 3.000.000 - 3.500.000 | 18.000 - 22.000/km | 55.000.000 - 65.000.000 |
BMW 3 Series | 2.500.000 - 3.000.000 | 15.000 - 18.000/km | 45.000.000 - 55.000.000 |
BMW 5 Series | 3.200.000 - 3.800.000 | 20.000 - 23.000/km | 60.000.000 - 70.000.000 |
Audi A4 | 2.500.000 - 3.000.000 | 15.000 - 18.000/km | 45.000.000 - 55.000.000 |
Audi A6 | 3.200.000 - 3.800.000 | 20.000 - 23.000/km | 60.000.000 - 70.000.000 |
Lưu ý: Giá thuê xe cao cấp đã bao gồm tài xế chuyên nghiệp, nhiều kinh nghiệm. Giới hạn 200 km/ngày đối với thuê theo ngày và 2.000 km/tháng đối với thuê theo tháng.
3.1. Tiêu chí đánh giá công ty cho thuê xe uy tín
Khi lựa chọn dịch vụ thuê xe 4 chỗ có tài xế tại Hà Nội, những tiêu chí sau sẽ giúp bạn tìm được công ty đáng tin cậy:
- Kinh nghiệm hoạt động: Công ty có thời gian hoạt động lâu năm, đã xây dựng được uy tín trên thị trường.
- Chất lượng đội xe: Đội xe đa dạng, được bảo dưỡng thường xuyên, sạch sẽ và hoạt động tốt.
- Đội ngũ tài xế: Tài xế có kinh nghiệm, hiểu biết về đường xá, lịch sự và chuyên nghiệp.
- Chính sách giá cả: Giá niêm yết rõ ràng, minh bạch, không có phí ẩn.
- Dịch vụ khách hàng: Phản hồi nhanh chóng, giải quyết vấn đề hiệu quả, sẵn sàng hỗ trợ 24/7.
- Đánh giá từ khách hàng: Có nhiều phản hồi tích cực từ khách hàng cũ trên các nền tảng đánh giá.
- Chính sách bảo hiểm: Xe và hành khách được bảo hiểm đầy đủ.
Dưới đây là top 5 công ty cho thuê xe 4 chỗ có tài xế uy tín tại Hà Nội:
-
TRAVELCAR - Thuê xe Nắng Vàng
- Địa chỉ: 97 Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline: 0986691188 - 0989567299
- Đặc điểm nổi bật: Đội xe đa dạng từ phổ thông đến cao cấp, tài xế chuyên nghiệp, giá cả cạnh tranh, chính sách hủy/đổi linh hoạt.
-
Mioto
- Website: mioto.vn
- Hotline: 1900 9217
- Đặc điểm nổi bật: Nền tảng kết nối chủ xe và khách thuê, nhiều lựa chọn xe, giao dịch an toàn, có ứng dụng di động tiện lợi.
-
Hoàng Gia Limousine
- Địa chỉ: 18 Ngõ 192 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội
- Hotline: 0969 269 269
- Đặc điểm nổi bật: Chuyên xe cao cấp, dịch vụ chuyên nghiệp, có nhiều gói combo du lịch.
-
Đức Vinh Trans
- Địa chỉ: 15 Trần Thái Tông, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline: 024 7300 6789
- Đặc điểm nổi bật: Đội xe đời mới, tài xế kinh nghiệm, giá cả hợp lý, dịch vụ 24/7.
-
Mai Linh Car Rental
- Địa chỉ: 64 Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà Nội
- Hotline: 1900 54 54 54
- Đặc điểm nổi bật: Thương hiệu lâu năm, độ tin cậy cao, đội xe đa dạng, dịch vụ tiêu chuẩn.
⇒ Tham khảo thêm: Quy Trình Thuê Xe 4 Chỗ
Khi lựa chọn dịch vụ thuê xe, bạn nên cân nhắc cẩn thận các yếu tố như mục đích sử dụng, thời gian thuê, quãng đường di chuyển và ngân sách. Mỗi hình thức thuê xe đều có ưu điểm riêng.
4. Tổng kết
Trên đây, TRAVELCAR blog đã chia sẻ chi tiết về các mức giá thuê xe 4 chỗ có người lái(tài xế) năm 2024 theo nhiều hình thức: theo km, theo ngày, theo tháng, đi các tỉnh và thuê xe cao cấp.
Để có trải nghiệm thuê xe tốt nhất, hãy đặt xe trước ít nhất 2-3 ngày, làm rõ mọi chi tiết về lịch trình, trao đổi cụ thể với công ty cho thuê về các điều khoản và điều kiện. Như vậy, chuyến đi của bạn sẽ diễn ra suôn sẻ, thuận tiện và tiết kiệm chi phí.
Uy tín của công ty cung cấp dịch vụ là yếu tố quan trọng hàng đầu cần xem xét. Một công ty uy tín sẽ có đội xe chất lượng, tài xế chuyên nghiệp, chính sách giá cả minh bạch, và dịch vụ khách hàng chu đáo. TRAVELCAR - Thuê xe Nắng Vàng là một trong những công ty cho thuê xe 4 chỗ có tài xế uy tín tại Hà Nội, với đội xe đa dạng từ phổ thông đến cao cấp, giá cả cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp.
Liên hệ ngay với TRAVELCAR qua hotline 0986691188 - 0989567299 để được tư vấn và báo giá chi tiết về dịch vụ thuê xe 4 chỗ có tài xế tại Hà Nội với mức giá cạnh tranh nhất thị trường năm 2024.
Chúc bạn có những chuyến di chuyển thật dễ dàng ./.